課程 Chương trình

課程時間表

Lch trình các khóa hc năm

學季

Kì hc

時間

Thi Gian

申請截止日

Thi hn chót để đăng ký

班級人數

S lượng hc sinh mi lp

秋季班

Kì mùa thu

9/1-11/30

7/20

6-20            

(Lớp dưới 6 học sinh sẽ bị trì hoãn lại)

冬季班

Kì mùđông

12/1-2/28

10/20

春季班

Kì mùa xuân

3/1-5/31

1/20

夏季班

Kì mùa hè

6/1-8/31

4/20

秋季班

Kì mùa thu

9/1-11/30

7/20

夏季密集班

Lp b sung mùa hè

七月-八月

Tháng 7 – tháng 8

7-8 tuần( 30 tiếng)

5/20

※ 一周15小時  Kì hc 3 tháng ( 1 quý) : 15 tiếng mi tun.

※ 開課時間以台灣當地時間為主,請及早申請與報名。 Ngày gi trên da trên gi địa phương Đài Loan . Các bn nên đăng ký hc sm nht cóth.

課程費用

Tuition Fees (in New Taiwan dollars) 學費

Hc phí ( Tính bng Đài t)

 學習方案

Chương trình hc

學費

Hc phí

學季班

Khóa 3 tháng( 180 gi

25000NTD

暑期密集班

Lp  b sung mùa hè ( 120 tiếng)

21000NTD

其他費用

Các khon phí khác ( mi tháng)

書籍費

Sách( mi kì )

保險費

Bo him

生活費

Phí sinh hot

宿舍費

Kí túc xá

NT$ 1,000

to

NT$ 1,500

NT$ 700

NT$ 8,000

to

NT$ 12,000

NT2000-3000( phụ thuộc vào các loại  phòng khác nhau)